– Useful : Có ích
– helpful : có ích, giúp đỡ
– beneficial : có ích, có lợi
Ví dụ :
Not useful to anyone simply worthless.
Không hữu ích cho bất cứ ai chỉ đơn giản là vô giá trị.
You never know how that will be helpful in the future.
Bạn không bao giờ biết điều đó sẽ hữu ích như thế nào trong tương lai.
Why is it beneficial to plan to arrive at the convention site early?
Tại sao dự định đến địa điểm hội nghị sớm là điều có lợi?