– Scared : Sợ hãi
– fear : nỗi sợ
– fearful : đáng sợ
– Aghast : kinh hoàng
Ví dụ
You can conquer your fear and defend your beliefs.
Bạn có thể chinh phục nỗi sợ hãi và bảo vệ niềm tin của mình.
They will scare you and make you faint.
Họ sẽ làm bạn sợ hãi và khiến bạn ngất xỉu.