– intelligent : thông minh
– clever : tài giỏi, thông minh
– bright : thông minh, nhanh trí
Ví dụ :
She is beautiful, intelligent and cold.
Cô xinh đẹp, thông minh và lạnh lùng.
He was clever enough to find his way to the basement.
Anh ấy đủ thông minh để tìm đường xuống tầng hầm.